hướng dẫn kích thước

Đôi giày

đàn ông

EU3536373839404142434445464748
UK/AU3.03.54.05.06.07.07.58.09.010.010.511.012.013.0
US3.04.04.55.56.57.58.09.010.010.511.512.013.013.5
KOR230235240250255260265270280285295300310315
JPN21.522.523242525.52626.5272829303131.5

đàn ông - kích thước nhảy

EU35/3637/3839/4041/4243/4445/4647/48
UK/AU3.0/3.54.0/5.06.0/7.07.5/8.09.0/10.010.5/11.012.0/13.0
US3.0/4.04.5/5.56.5/7.58.0/9.010.0/10.511.5/12.013.0/13.5
KOR230/235240/250255/260265/270280/285295/300310/315
JPN21.5/22.523/2425/25.526/26.527/2829/3031/31.5

Phụ nữ

EU3536373839404142
UK/AU3.03.54.05.06.06.57.08.0
US5.56.06.57.58.09.09.510.5
KOR230235240250255260265270
JPN21.522.523242525.52626.5

Phụ nữ - kích thước nhảy

EU35/3637/3839/4041/42
UK/AU3.0/3.54.0/5.06.0/6.57.0/8.0
US5.5/6.06.5/7.58.0/9.09.5/10.5
KOR230/235240/250255/260265/270
JPN21.5/22.523/2425/25.526/26.5

Quần áo làm việc

A. Ngực
Đo theo chiều ngang ngang qua phần rộng nhất của ngực.
Đảm bảo thước dây được giữ thẳng ngang lưng và không kéo quá chặt.

B. Thắt lưng
Nam: đo ngang rốn.
Nữ: Đo theo chiều ngang qua phần hẹp nhất của vòng eo.

C. Hông
Đo theo chiều ngang ngang qua phần rộng nhất của hông.

D. Chân bên trong
Đo từ háng đến ngay dưới xương mắt cá chân. Đảm bảo thước dây thẳng.

E. Tổng chiều dài
Đo khoảng cách từ mặt đất tới đỉnh đầu. Đứng thẳng và không mang giày.

How to measure your size

đàn ông - áo khoác & ngọn

BạnXSSMLXLXXL3XL
A. Ngực76‑8686‑9494‑102102‑110110‑118118‑128128‑140

đàn ông - Quần dài & Quần short

EU40424446485052545658606264
F‑PT‑CH‑ES34363840424446485052545658
UK26283032333436384042444648
B. Thắt lưng66‑7070‑7474‑7878‑8282‑8686‑9090‑9494‑9999‑105105‑110110‑114114‑119119‑124
C. Hông82‑8686‑9090‑9494‑9898‑102102‑106106‑110110‑114114‑118118‑122122‑126126‑130130‑134
D. Chân bên trong77‑8177‑8178‑8279‑8380‑8481‑8582‑8683‑8784‑8884‑8884‑8884‑8884‑88
E. Tổng chiều dài176‑180176‑180176‑180182‑186182‑186182‑186182‑186

Phụ nữ - áo khoác & ngọn

BạnXSSMLXL
A. Ngực74‑8282‑9090‑9898‑107107‑119
C. Hông86‑9292‑9898‑104104‑112112‑122

Phụ nữ - Quần dài & Quần short

EU32343638404244464850
F‑PT‑CH‑ES34363840424446485052
UK46810121416182022
B. Thắt lưng63‑6666‑6969‑7272‑7676‑8080‑8484‑8888‑9292‑9898‑104
C. Hông86‑8989‑9292‑9595‑9898‑101101‑104104‑108108‑112112‑116116‑120
D. Chân bên trong76‑8476‑8476‑8476‑8476‑8475‑8375‑8375‑8375‑8374‑82
E. Tổng chiều dài164‑172164‑172164‑172164‑172164‑172

Găng tay

Cỡ găng tayA. Chiều dài bàn tay (mm)B. Chu vi bàn tay (mm)C. Màu ràng buộc
7171178Màu đỏ
8182203Màu vàng
9192229Màu nâu
10204254Đen
11215279Màu xanh da trời
A. Chiều dài bàn tay
B. Chu vi bàn tay
C. Màu ràng buộc
Shows hand length, area of hand circumference and binding color for gloves